Than Hoạt Tính: Những Điều Cần Biết
14:44 - 18/06/2024
1. Than Hoạt Tính Là Gì?
Than hoạt tính là than đã được xử lý oxy ở nhiệt độ rất cao để tạo ra cấu trúc xốp hơn. Quá trình này làm thay đổi cấu trúc bên trong, giảm kích thước lỗ và tăng diện tích bề mặt. Than hoạt tính có dạng bột màu đen, không mùi, không vị, đã được sử dụng từ thời cổ đại để điều trị nhiều bệnh khác nhau. Hiện nay, nó thường được sử dụng trong các cơ sở y tế để điều trị quá liều thuốc hoặc như một phương thuốc chống độc khẩn cấp do khả năng hấp phụ hiệu quả nhiều loại chất khác nhau.
Than hoạt tính không hấp phụ được những chất có kích thước quá nhỏ, có độ ion hóa cao như các loại acid, kiềm, điện giải (ví dụ: kali) và kém hấp phụ các muối dễ phân ly như arsenic, bromide, cyanide, fluoride, iron, lithium, acid boric, sulfate sắt, ethanol và methanol. Nó cũng được sử dụng trong y tế để điều trị các tình trạng khác như đầy hơi, giảm mức cholesterol và cải thiện chức năng thận. Ngoài ra, than hoạt tính còn được sử dụng làm chất phụ gia như giúp làm trắng răng, lọc nước.
2. Cơ Chế Hoạt Động
Than hoạt tính được hoạt hóa bằng khí ở nhiệt độ cao, phát triển các lỗ cực nhỏ, làm tăng diện tích bề mặt và có điện tích âm, hút các phân tử tích điện dương như chất độc và khí. Khi chất lỏng hoặc khí đi qua than hoạt tính, chúng liên kết với nó qua quá trình hấp phụ và được thải qua đường tiêu hóa, giảm nguy cơ ngộ độc. Than hoạt tính không bị hấp thu tại đường tiêu hóa và được thải trừ qua đường tiêu hóa nguyên dạng.
3. Lợi Ích và Công Dụng
3.1. Xử Lý Chất Độc Khẩn Cấp Than hoạt tính đã được sử dụng như một phương pháp điều trị chống độc khẩn cấp từ đầu những năm 1800. Nó có thể liên kết với nhiều loại thuốc, làm giảm tác dụng của chúng. Uống 50-100 gam than hoạt tính trong vòng 5 phút sau khi uống thuốc có thể giảm hấp thụ thuốc lên tới 74%. Than hoạt tính hiệu quả nhất khi dùng trong vòng một giờ đầu tiên sau khi quá liều hoặc ngộ độc, và có thể có lợi nếu dùng đến 4 giờ sau khi uống các loại thuốc giải phóng chậm. Tại phòng cấp cứu, liều khởi đầu là 50–100 gam, tùy theo từng trường hợp cụ thể.
3.2. Hỗ Trợ Cải Thiện Chức Năng Thận Các nghiên cứu cho thấy than hoạt tính có thể giúp giảm nồng độ urê trong máu và các chất thải khác, cải thiện chức năng thận ở những người bị bệnh thận mãn tính. Nó liên kết với urê và các chất độc khác, giúp cơ thể loại bỏ chúng qua đường tiêu hóa.
3.3. Giảm Triệu Chứng “Hội Chứng Mùi Cá” Than hoạt tính có thể giúp giảm mùi khó chịu ở những người mắc chứng trimethylaminuria (TMAU). Bề mặt xốp của than hoạt tính có thể liên kết với các hợp chất nhỏ, có mùi như trimethylamine (TMA), làm tăng sự bài tiết của chúng.
3.4. Giảm Mức Cholesterol Máu Than hoạt tính có thể giúp giảm mức cholesterol bằng cách liên kết với cholesterol và axit mật chứa cholesterol trong ruột, ngăn không cho chúng hấp thụ. Tuy nhiên, phương pháp này ít được sử dụng trong thực tế so với chế độ dinh dưỡng và thuốc đặc hiệu.
3.5. Giảm Khí Trong Đường Tiêu Hóa Uống than hoạt tính có thể giảm tình trạng ứ khí trong lòng ruột và hỗ trợ giảm triệu chứng chướng bụng. Nó cũng có lợi trong các trường hợp hình ảnh khảo sát siêu âm ổ bụng không rõ do khí.
3.6. Các Ứng Dụng Khác Than hoạt tính còn được sử dụng trong làm trắng răng, chăm sóc da, và lọc nước. Tuy nhiên, hầu hết những lợi ích này chưa được khoa học chứng minh đầy đủ.
4. Than Hoạt Tính Có An Toàn Không?
Than hoạt tính được coi là an toàn trong hầu hết các trường hợp. Một số phản ứng phụ có thể gặp như nôn mửa, đặc biệt khi dùng cùng với sorbitol. Trong một số trường hợp hiếm, than hoạt tính có thể gây tắc ruột, đặc biệt ở những người có rối loạn nhu động ruột. Nó không nên sử dụng trong các trường hợp chưa loại trừ thủng tạng rỗng, xuất huyết tiêu hóa, và cần thận trọng trong các trường hợp ngộ độc cấp.
5. Liều Dùng
Than hoạt tính có sẵn ở dạng viên hoặc bột. Nếu chọn dạng bột, hãy trộn nó với nước hoặc nước trái cây để dễ nuốt hơn. Hãy làm theo hướng dẫn về liều lượng trên nhãn hoặc sử dụng theo các nghiên cứu đã đề cập.
Trong trường hợp ngộ độc, liều dùng cụ thể như sau:
- Người lớn: 2g/kg cân nặng, 20g mỗi 2 giờ, có thể kéo dài đến 3 ngày trong trường hợp ngộ độc nấm độc.
- Trẻ em: Liều đầu tiên 1g/kg cân nặng, trung bình 10g, dùng càng sớm càng tốt sau ngộ độc (50% liều người lớn).
Khi sử dụng than hoạt tính bột, luôn dùng cùng sorbitol liều gấp đôi liều than hoạt. Quãng liều 2 hoặc 4 giờ tùy thuộc vào lượng độc chất trong ruột và khả năng dung nạp của người bệnh. Nếu uống thuốc trừ sâu phospho hữu cơ liều lớn, nên dùng quãng liều 2 giờ trong 6 liều đầu.
Than hoạt tính là một phương pháp điều trị hữu ích và an toàn trong nhiều trường hợp, nhưng cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ trước khi sử dụng.